Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Na2CO3 | + | Pb(NO3)2 | → | 2NaNO3 | + | PbCO3 | |
natri cacbonat | chì nitrat | Natri Nitrat | Chì cacbonat | ||||
Sodium carbonate | Natri nitrat | ||||||
(đậm đặc) | (đậm đặc) | (kt) | |||||
Muối | Muối | Muối | |||||
106 | 331 | 85 | 267 | ||||
1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Na2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với Pb(NO3)2 (chì nitrat) để tạo ra NaNO3 (Natri Nitrat), PbCO3 (Chì cacbonat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 10-12°C
Nhiệt độ: 10-12°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với Pb(NO3)2 (chì nitrat) và tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) phản ứng với PbCO3 (Chì cacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng Pb(NO3)2 (chì nitrat) và tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat), PbCO3 (Chì cacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaNO3 (Natri Nitrat), PbCO3 (Chì cacbonat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2CO3 (natri cacbonat) (trạng thái: đậm đặc), Pb(NO3)2 (chì nitrat) (trạng thái: đậm đặc), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaNO3 (Natri Nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaNO3 (Natri Nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra PbCO3 (Chì cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra PbCO3 (Chì cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Pb(NO3)2 (chì nitrat) ra NaNO3 (Natri Nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Pb(NO3)2 (chì nitrat) ra NaNO3 (Natri Nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Pb(NO3)2 (chì nitrat) ra PbCO3 (Chì cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Pb(NO3)2 (chì nitrat) ra PbCO3 (Chì cacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(lead(ii) nitrate)
2HNO3 + Pb → H2O + Pb(NO3)2 6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Pb(NO3)2(sodium nitrate)
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2 Fe + 4HCl + NaNO3 → 2H2O + NaCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO3 tham gia phản ứng(Cerussite; Carbonic acid lead(II); Lead(II) carbonate; Dibasic lead carbonate; Carbonic acid lead(II) salt)
H2S + PbCO3 → H2O + CO2 + PbS 2HF + PbCO3 → H2O + CO2 + PbF2 PbCO3 → PbO + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có PbCO3 tham gia phản ứng