Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + SO2 => Na2SO3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + H3PO4 => H2O + Na3PO4
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 500°C Điều kiện khác: trong môi trường của N2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + NaFeO2 => Na5FeO4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: -50°C Điều kiện khác: xảy ra trong 24 giờ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + NH3 => NaOH + NaNH2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 250 - 350°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + O2 => Na2O2
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + SO3 => Na2SO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + H2SO3 => H2O + Na2SO3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 800 - 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + Na2O => Na2CuO2
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 310 - 320°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + NaNO3 => Na3NO4