Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có KClO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có KClO3 (kali clorat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5  

Phương trình số #2

Br2 + 2KClO3Cl2 + 2KBrO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + KClO3 => Cl2 + KBrO3  

Phương trình số #3

3C + 2KClO32KCl + 3CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KClO3 => KCl + CO2  

Phương trình số #4

6HCl + KClO33Cl2 + 3H2O + KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KClO3 => Cl2 + H2O + KCl  

Phương trình số #5

18H2O + 14KClO3 + 3As2S39H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 + As2S3 => H2SO4 + KCl + H3AsO4  

Phương trình số #6

I2 + 2KClO3Cl2 + 2KIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + KClO3 => Cl2 + KIO3  

Phương trình số #7

H2O + KClO3H2 + KClO4

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 => H2 + KClO4  

Phương trình số #8

2C + 2KClO3 + 2S → 2KCl + 2SO2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KClO3 + S => KCl + SO2 + CO2  

Phương trình số #9

2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O42H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KClO3 + H2C2O4 => H2O + CO2 + ClO2 + KHSO4  

Phương trình số #10

4KClO3KCl + 3KClO4

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 => KCl + KClO4