Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe3O4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

O2 + 4Fe3O46Fe2O3

Nhiệt độ: 450 - 600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Fe3O4 => Fe2O3  

Phương trình số #3

8Al + 3Fe3O44Al2O3 + 9Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe3O4 => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #4

CO + Fe3O43FeO + CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe3O4 => FeO + CO2  

Phương trình số #5

Fe + 8HCl + Fe3O44FeCl2 + 4H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O  

Phương trình số #6

28HNO3 + 3Fe3O414H2O + NO + 9Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #7

10HNO3 + Fe3O45H2O + NO2 + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #8

4H2SO4 + Fe3O4Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + FeSO4  

Phương trình số #9

4H2O + Fe3O4Fe(OH)2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Fe3O4 => Fe(OH)2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #10

4H2 + Fe3O43Fe + 4H2O

Nhiệt độ: > 570

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Fe3O4 => Fe + H2O