Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe(OH)2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2H2O + O2 + 4Fe(OH)24Fe(OH)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + Fe(OH)2 => Fe(OH)3  

Phương trình số #2

O2 + 4Fe(OH)22Fe2O3 + 4H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Fe(OH)2 => Fe2O3 + H2O  

Phương trình số #3

4H2SO4 + 2Fe(OH)2Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe(OH)2 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #4

H2O + NaClO + 2Fe(OH)2NaCl + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaClO + Fe(OH)2 => NaCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #5

4HNO3 + Fe(OH)23H2O + NO2 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe(OH)2 => H2O + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

Fe(OH)2FeO + H2O

Nhiệt độ: 150-200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(OH)2 => FeO + H2O  

Phương trình số #7

10HNO3 + 3Fe(OH)28H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe(OH)2 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #8

H2SO4 + Fe(OH)22H2O + FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe(OH)2 => H2O + FeSO4  

Phương trình số #9

2HCl + Fe(OH)2FeCl2 + 2H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Fe(OH)2 => FeCl2 + H2O  

Phương trình số #10

Fe(OH)2 + 2FeO(OH) → 2H2O + Fe3O4

Nhiệt độ: 600- 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(OH)2 + FeO(OH) => H2O + Fe3O4