Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có CO là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có CO (cacbon oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

CO + H2O + PdCl22HCl + CO2 + Pd

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O + PdCl2 => HCl + CO2 + Pd  

Phương trình số #3

y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2  

Phương trình số #4

4CO + Fe3O43Fe + 4CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe3O4 => Fe + CO2  

Phương trình số #5

CO + CuO → Cu + CO2

Nhiệt độ: 250 - 450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + CuO => Cu + CO2  

Phương trình số #6

CO + H2O → H2 + CO2

Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: Fe2O3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O => H2 + CO2  

Phương trình số #7

CO + 2H2CH3OH

Nhiệt độ: 400°C Áp suất: 200 Xúc tác: ZnO, CrO3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2 => CH3OH  

Phương trình số #8

CO + 3Fe2O3CO2 + 2Fe3O4

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => CO2 + Fe3O4  

Phương trình số #9

CO + Fe3O43FeO + CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe3O4 => FeO + CO2  

Phương trình số #10

CH3OH + COCH3COOH

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + CO => CH3COOH