Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có O2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có O2 (oxi) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2Mg + O22MgO

Nhiệt độ: 600 - 650°C Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + O2 => MgO  

Phương trình số #2

C + O2CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + O2 => CO2  

Phương trình số #3

4Al + 3O22Al2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + O2 => Al2O3  

Phương trình số #4

2CO + O22CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + O2 => CO2  

Phương trình số #5

2H2S + 3O22H2O + 2SO2

Nhiệt độ: 155-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2  

Phương trình số #6

3Fe + 2O2Fe3O4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + O2 => Fe3O4  

Phương trình số #7

3x - 2yO2 + 4FexOy → 2xFe2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + FexOy => Fe2O3  

Phương trình số #8

O2 + C2H5COOH → H2O + CO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H5COOH => H2O + CO2  

Phương trình số #9

C2H5OH + 3O23H2O + 2CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => H2O + CO2  

Phương trình số #10

N2 + O22NO

Nhiệt độ: 2000°C Xúc tác: Pt/MnO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + O2 => NO