Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Dung môi: H2SO4 loãng Điều kiện khác: H2SO4 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + SO2 => H2SO4 + MnSO4 + K2SO4
Phương trình số #2
Không có
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4
Phương trình số #4
Không có
Phương trình số #5
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2
Phương trình số #6
Không có
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NO => H2O + HNO3 + MnSO4 + K2SO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KMnO4 => H2O + KOH + MnO2 + O2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + Na2SO3 => KOH + MnO2 + Na2SO4