Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có H2O là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có H2O (nước) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

CaO + H2OCa(OH)2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + H2O => Ca(OH)2  

Phương trình số #2

3H2O + P2O52H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P2O5 => H3PO4  

Phương trình số #3

2H2O2H2 + O2

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O => H2 + O2  

Phương trình số #4

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH  

Phương trình số #5

Fe2(CO3)3 + 3H2O3CO2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(CO3)3 + H2O => CO2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #6

Br2 + H2O + (NH4)2SO3(NH4)2SO4 + 2HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + HBr  

Phương trình số #7

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH  

Phương trình số #8

2H2O + 2KMnO4 + 5SO22H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4

Dung môi: H2SO4 loãng Điều kiện khác: H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + SO2 => H2SO4 + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #9

2H2O + 2K + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4  

Phương trình số #10

CO + H2O + PdCl22HCl + CO2 + Pd

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O + PdCl2 => HCl + CO2 + Pd