Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe (sắt) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

Fe + 2H2O + 2KOH → 3H2 + K2FeO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O + KOH => H2 + K2FeO4  

Phương trình số #3

Fe + Fe2(SO4)33FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Fe2(SO4)3 => FeSO4  

Phương trình số #4

5CO + FeFe(CO)5

Nhiệt độ: 180 - 220°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe => Fe(CO)5  

Phương trình số #5

Fe + 2Si → FeSi2

Điều kiện khác: khi nấu kết

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Si => FeSi2  

Phương trình số #6

C6H6 + 18Fe3H2 + 6Fe3C

Nhiệt độ: 700°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + Fe => H2 + Fe3C  

Phương trình số #7

Fe + H2SO4H2 + FeSO4

Điều kiện khác: trong môi trường CO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2 + FeSO4  

Phương trình số #8

Fe + 2H2SO42H2O + SO2 + FeSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ cao; Fe dư, H2SO4 đặc, thiếu

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2O + SO2 + FeSO4  

Phương trình số #9

8Fe + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HNO3 => H2O + N2O + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

2Fe + 4H2SO4 + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4 + 2NO

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 + NaNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO