Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + P => Fe + P2O5
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + P => K2O + P2O5 + Cr2O3
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P2O3 => P2O5
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + PH3 => H2O + P2O5
Phương trình số #6
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5
Phương trình số #7
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + SiO2 => P2O5 + CaSiO3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + P => Fe + P2O5
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na3PO4 => H2O + Na2SO4 + P2O5