Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế P2O5

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế P2O5 (diphotpho penta oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5  

Phương trình số #2

5FeO + 2P → 5Fe + P2O5

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + P => Fe + P2O5  

Phương trình số #3

5K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + P => K2O + P2O5 + Cr2O3  

Phương trình số #5

4O2 + 2PH33H2O + P2O5

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + PH3 => H2O + P2O5  

Phương trình số #6

5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5  

Phương trình số #7

5O2 + 4P → 2P2O5

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5  

Phương trình số #8

2Ca3(PO4)2 + 6SiO22P2O5 + 6CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + SiO2 => P2O5 + CaSiO3  

Phương trình số #9

5Fe2O3 + 6P → 10Fe + 3P2O5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + P => Fe + P2O5  

Phương trình số #10

3H2SO4 + 2Na3PO43H2O + 3Na2SO4 + P2O5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na3PO4 => H2O + Na2SO4 + P2O5