Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Ag + O3Ag2O + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + O3 => Ag2O + O2  

Phương trình số #3

2Fe(NO3)22FeO + 4NO2 + O2

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 => FeO + NO2 + O2  

Phương trình số #4

2Pb(NO3)24NO2 + 4O2 + 2PbO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(NO3)2 => NO2 + O2 + PbO  

Phương trình số #5

2BaSO42BaO + O2 + 2SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaSO4 => BaO + O2 + SO2  

Phương trình số #6

2F2 + SiO2O2 + SiF4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SiO2 => O2 + SiF4  

Phương trình số #7

2H2SO4 + 2MnO22H2O + 2MnSO4 + O2

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 => H2O + MnSO4 + O2  

Phương trình số #8

H2O2 + MnO2H2O + O2 + MnO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + MnO2 => H2O + O2 + MnO  

Phương trình số #9

H2O + 2KI + O3I2 + 2KOH + O2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KI + O3 => I2 + KOH + O2  

Phương trình số #10

2H2O22H2O + O2

Xúc tác: MnO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 => H2O + O2