Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế K2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế K2SO4 (Kali sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2H2O + 2KMnO4 + 5SO22H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4

Dung môi: H2SO4 loãng Điều kiện khác: H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + SO2 => H2SO4 + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #3

2H2O + 2K + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4  

Phương trình số #4

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO45Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2SO4 + KMnO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #5

Mg + 2KHSO4H2 + K2SO4 + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + KHSO4 => H2 + K2SO4 + MgSO4  

Phương trình số #6

K2CO3 + 2NaHSO4H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2  

Phương trình số #7

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NaBr => Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

Ba(OH)2 + 2KHSO42H2O + K2SO4 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4  

Phương trình số #9

KHSO4 + KHCO3H2O + K2SO4 + CO2

Điều kiện khác: Tỉ lệ 1:1

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO4 + KHCO3 => H2O + K2SO4 + CO2  

Phương trình số #10

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO45Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4