Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế K2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế K2O (kali oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

5K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + P => K2O + P2O5 + Cr2O3  

Phương trình số #2

10Fe + 6KNO35Fe2O3 + 3K2O + 3N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + KNO3 => Fe2O3 + K2O + N2  

Phương trình số #3

C + 4KNO32K2O + 4NO2 + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KNO3 => K2O + NO2 + CO2  

Phương trình số #4

3K + KO22K2O

Nhiệt độ: 700°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + KO2 => K2O  

Phương trình số #5

2K2O22K2O + O2

Nhiệt độ: > 500

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2O2 => K2O + O2  

Phương trình số #6

2K3NO42K2O + 2KNO2 + O2

Nhiệt độ: 500 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3NO4 => K2O + KNO2 + O2  

Phương trình số #7

C + 2K2O2K2CO3 + K2O

Nhiệt độ: 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + K2O2 => K2CO3 + K2O  

Phương trình số #9

K2CO3K2O + CO2

Nhiệt độ: > 1200

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 => K2O + CO2  

Phương trình số #10

2KOH → H2O + K2O

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH => H2O + K2O