Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

C2H5OH + O2CH3COOH + H2O

Điều kiện khác: men giấm

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3COOH + H2O  

Phương trình số #3

(3n-1)/2O2 + CnH2n-2(n-1)H2O + nCO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CnH2n-2 => H2O + CO2  

Phương trình số #4

CH4 + O2H2O + HCHO

Nhiệt độ: 600°C Xúc tác: NO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + O2 => H2O + HCHO  

Phương trình số #5

4NH3 + 5O26H2O + 4NO

Nhiệt độ: 850 - 900°C Xúc tác: Bạch kim (Pt) ( hoặc Fe2O3, Cr2O3)

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 => H2O + NO  

Phương trình số #6

6nO2 + (C6H10O5)n → 5nH2O + 6nCO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + (C6H10O5)n => H2O + CO2  

Phương trình số #7

4C6H5NH2 + 31O214H2O + 2N2 + 24CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5NH2 + O2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #8

2H2SO4 + O2 + 4FeSO42Fe2(SO4)3 + 2H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + O2 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O  

Phương trình số #9

4Ag + 2H2S + O22H2O + 2Ag2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2S + O2 => H2O + Ag2S  

Phương trình số #10

CH4 + 2Cl2 + O22H2O + CCl4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 + O2 => H2O + CCl4