Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2SO4 + Hg → H2 + HgSO4

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Hg => H2 + HgSO4  

Phương trình số #2

2Ag + H2SO4H2 + Ag2SO4

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2SO4 => H2 + Ag2SO4  

Phương trình số #3

2Au + 3H2SO4 + 3H2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + H2SO4 => + H2  

Phương trình số #4

Cu + 2H2O → Cu(OH)2 + H2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O => Cu(OH)2 + H2  

Phương trình số #5

2Ag + 2H2O → 2AgOH + H2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2O => AgOH + H2  

Phương trình số #6

2H2O + Hg → H2 + Hg(OH)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Hg => H2 + Hg(OH)2  

Phương trình số #7

2HNO3 + Mg → H2 + Mg(NO3)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg => H2 + Mg(NO3)2  

Phương trình số #8

2Al + 6HNO33H2 + 2Al(NO3)3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2 + Al(NO3)3  

Phương trình số #9

2HNO3 + Zn → H2 + Zn(NO3)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2 + Zn(NO3)2  

Phương trình số #10

Cu + 2HNO3Cu(NO3)2 + H2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2