Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H2SO4 => CaSO4 + H3PO4
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + H2SO4 => H2O + CaSO4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 => CaSO4 + HF
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + H2SO4 => H2O + CO2 + CaSO4
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ca(HSO3)2 => H2O + SO2 + CaSO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + CaSO3 => H2O + SO2 + CaSO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + CO2 + CaSO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H2SO4 => H2 + CaSO4
Phương trình số #9
Xúc tác: keo tụ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + Ca(OH)2 => Al(OH)3 + CaSO4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3COO)2Ca + H2SO4 => CH3COOH + CaSO4