Định nghĩa phân loại
2Br2 + C2H2 → C2H2Br4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => C2H2Br4
Phương trình số #2
C6H6 + 3Cl2 → C6H6Cl6
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + Cl2 => C6H6Cl6
Phương trình số #3
C2H2 + 2HCHO → HOCH2CCCH2OH
Nhiệt độ: 90 - 150°C Áp suất: 1 - 20 Xúc tác: Đồng bismuth
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCHO => HOCH2CCCH2OH
Phương trình số #4
Br2 + C2H4 → C2H4Br2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H4 => C2H4Br2
Phương trình số #5
C2H2 + HCl → C2H3Cl
Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: cao Xúc tác: HgCl2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCl => C2H3Cl
Phương trình số #6
CH3CH=CHCH3 + H2O → C4H10O
Xúc tác: dd axit
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH=CHCH3 + H2O => C4H10O
Phương trình số #7
C2H2 + HCl → CH2=CHCl
Xúc tác: HgCl2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCl => CH2=CHCl
Phương trình số #8
C2H2 + H2O → CH3CHO
Nhiệt độ: 80 độ C Xúc tác: Hg2+ Dung môi: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O => CH3CHO
Phương trình số #9
→
Nhiệt độ: 150°C Áp suất: 10 Xúc tác: Ni
Phương trình số #10
C2H4 + H2O → C2H5OH
Xúc tác: H2SO4; H3PO4 Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O => C2H5OH