Định nghĩa phân loại
C2H2 + CH3OH → CH3OCHCH2
Nhiệt độ: 200°C Xúc tác: KOH
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3OH => CH3OCHCH2
Phương trình số #2
C2H2 + CO + H2O → C2H3COOH
Xúc tác: Ni(CO)4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CO + H2O => C2H3COOH
Phương trình số #3
C2H2 + C2H5OH + CO → C2H3COOC2H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + C2H5OH + CO => C2H3COOC2H5
Phương trình số #4
C2H2 + HCN → C2H3CN
Áp suất: cao Xúc tác: kim loại nặng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCN => C2H3CN
Phương trình số #5
C2H2 + 2CH3CHO → HO(CH3)CHCCCH(CH3)OH
Áp suất: cao Xúc tác: kim loại nặng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3CHO => HO(CH3)CHCCCH(CH3)OH
Phương trình số #6
PH3 + HClO4 → PH4ClO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình PH3 + HClO4 => PH4ClO4
Phương trình số #7
C2H4 + CH3COOH → CH3COOC2H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + CH3COOH => CH3COOC2H5
Phương trình số #8
C2H2 + CH3COCH3 → CHCC(CH3)2OH
Xúc tác: KOH Dung môi: NH3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3COCH3 => CHCC(CH3)2OH
Phương trình số #9
CH3COCH3 + HCN → (CH3)2C(OH)CN
Xúc tác: OH-
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCH3 + HCN => (CH3)2C(OH)CN
Phương trình số #10
C2H2 + CH3COOH → C2H3COOCH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3COOH => C2H3COOCH3