Định nghĩa phân loại
C2H2 + CH3OH → C2H3OCH3
Xúc tác: CH3CONa
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3OH => C2H3OCH3
Phương trình số #2
C2H2 + CH3OH + CO → C2H3COOCH3
Xúc tác: Ni(CO)4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3OH + CO => C2H3COOCH3
Phương trình số #3
C2H2 + HF → C2H3F
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HF => C2H3F
Phương trình số #4
H2O + CH3CCH → CH3COCH3
Xúc tác: HgSO4, H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3CCH => CH3COCH3
Phương trình số #5
2C2H4 + H2SO4 → (C2H5O)2SO2
Xúc tác: Ag2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2SO4 => (C2H5O)2SO2
Phương trình số #6
2CH3CHO + H2SO4 + 2NaBH4 → 2C2H5OH + Na2SO4 + 2BH3
Dung môi: THF
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2SO4 + NaBH4 => C2H5OH + Na2SO4 + BH3
Phương trình số #7
Cl2 + CH2=CHCl → CHCl2CH2Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + CH2=CHCl => CHCl2CH2Cl
Phương trình số #8
HCl + CH2=CHCl → CH3CHCl2
Xúc tác: FeCl3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + CH2=CHCl => CH3CHCl2
Phương trình số #9
C6H5CHCH2 + HBr → C6H5CHBrCH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHCH2 + HBr => C6H5CHBrCH3
Phương trình số #10
Br2 + C2H2 → BrHC=CHBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => BrHC=CHBr