Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O2H2 + O2

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O => H2 + O2  

Phương trình số #2

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH  

Phương trình số #3

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH  

Phương trình số #4

2H2O + 2K + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4  

Phương trình số #5

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH  

Phương trình số #6

C + H2OCO + H2

Nhiệt độ: ~1050

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2O => CO + H2  

Phương trình số #7

CH4 + H2OCO + 3H2

Nhiệt độ: 700 - 900°C Xúc tác: Ni

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + H2O => CO + H2  

Phương trình số #8

CO + H2OH2 + CO2

Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: Fe2O3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O => H2 + CO2  

Phương trình số #9

2H2O + CaCl2Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2

Điều kiện khác: Điện phân dd, có màng ngăn xốp

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaCl2 => Ca(OH)2 + Cl2 + H2  

Phương trình số #10

H2O + Mg → H2 + MgO

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg => H2 + MgO