Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
Cl2 | + | 2KRuO4 | → | 2KCl | + | 2RuO4 | |
clo | Kali perruthenat | kali clorua | Rutheni tetraoxit | ||||
Chlorine | Kali clorua | ||||||
(bão hòa) | (dung dịch pha loãng) | ||||||
Muối | |||||||
71 | 204 | 75 | 165 | ||||
1 | 2 | 2 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Cl2 + 2KRuO4 → 2KCl + 2RuO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cl2 (clo) phản ứng với KRuO4 (Kali perruthenat) để tạo ra KCl (kali clorua), RuO4 (Rutheni tetraoxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cl2 (clo) phản ứng với KRuO4 (Kali perruthenat) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với RuO4 (Rutheni tetraoxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cl2 (clo) tác dụng KRuO4 (Kali perruthenat) và tạo ra chất KCl (kali clorua), RuO4 (Rutheni tetraoxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), RuO4 (Rutheni tetraoxit) (trạng thái: dung dịch pha loãng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cl2 (clo) (trạng thái: bão hòa), KRuO4 (Kali perruthenat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2 (clo) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2 (clo) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KRuO4 (Kali perruthenat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KRuO4 (Kali perruthenat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KRuO4 (Kali perruthenat) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KRuO4 (Kali perruthenat) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chlorine)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH FeCl2 → Cl2 + Fe CuCl2 → Cl2 + Cu Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cl2(Potassium perruthenate)
4KOH + 4RuO4 → 2H2O + O2 + 4KRuO4 H2O + KClO + 2K2RuO4 → KCl + 2KOH + 2KRuO4 Cl2 + 2K2RuO4 → 2KCl + 2KRuO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KRuO4(potassium chloride)
H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Ruthenium tetraoxide; Ruthenium(VIII)tetraoxide)
RuO4 → O2 + RuO2 4KOH + 2RuO4 → 2H2O + O2 + 2K2RuO4 4KOH + 4RuO4 → 2H2O + O2 + 4KRuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có RuO4 tham gia phản ứng