Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Na có tác dụng với Pb(NO3)2 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Na và Pb(NO3)2

Tất cả các phương trình mô tả Na (natri) tác dụng với Pb(NO3)2 (chì nitrat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Na N NO O3 P Pb(NO3)2 B Pb O (NO3) NO3 N

Thông tin thêm về chất hóa học

Na (natri)

Tên Tiếng Việt: natri

Tất cả phương trình hóa học có Na là chất tham gia


Cl2 + 2Na → 2NaClH2 + 2Na → 2NaH5H2SO4 + 8Na → 4H2O + 5H2S + 4Na2SO410HNO3 + 8Na → 3H2O + 8NaNO3 + NH4NO32Na + 2NH3 → H2 + 2NaNH2F2 + 2Na → 2NaF2Na + O2 → Na2O22Na + S → Na2SNa + 2C2H5Cl → 2NaCl + C4H102CH3Cl + Na → C2H6 + 2NaClCH3OH + Na + ROH → H2 + CH3ONa + RONaNa + CH3CH2OH → H2 + CH3CH2ONa2C2H5OH + 2Na → H2 + 2C2H5ONaCH3COOH + Na → CH3COONa + H22Na + C6H5Br + CH3Br → C6H5CH3 + 2NaBrBr2 + 2Na → 2NaBr2Na + Fe(CO)5 → CO + Na2[Fe(CO)4]2Na + Na2O2 → 2Na2OI2 + 2Na → 2NaI2Na + 2NaNO2 → Na4N2O4Na + 2NO2 → NaNO3 + NO4Na + TiCl4 → 4NaCl + Ti7H2 + 2Na + B2O3 → 3H2O + 2NaBH42Na + Cr(CO)6 → CO + Na2[Cr(CO)5]8Na + SF6 → Na2S + 6NaF4Na + SiCl4 → 4NaCl + SiN2 + 6Na → 2Na3N2H2S + 2Na → H2 + 2NaHS2Na + (SCN)2 → 2NaNCS2C + 2Na → Na2C22Na + 2C5H6 → H2 + 2NaC5H53C6H5Cl + 6Na + SbCl3 → 6NaCl + (C6H5)3Sb2Na + Se → Na2Se2Na + H2Se → H2 + Na2Se4Na + ZrCl4 → 4NaCl + Zr4Na + HfCl4 → 4NaCl + HF4Na + ThCl4 → 4NaCl + ThNa + 8NaNO3 → N2 + 6Na3NO42Na + Te → Na2TeNa + WO3 → NaWO32Na + 4HN3 → N2 + 2NaN3 + NH4N3C2H4Br2 + 2Na → C2H4 + 2NaBr6Na + 2C3H5(OH)3 → 3H2 + 2C3H5(ONa)3H2SO4 + 2Na → H2 + Na2SO42Na + C2H4(OH)2 → H2 + C2H4(ONa)22Na + 2CH3CH2OH → H2 + 2C2H5ONa2H2O + 2Na → H2 + 2NaOHCH3Cl + 2Na + C3H7Cl → 2NaCl + C4H103N2 + 2Na → 2NaN34Na + CO2 → C + 2Na2ONa + C6H5CH2OH → 1/2H2 + C6H5CH2ONa2HCl + 2Na → H2 + 2NaCl2Na + 2NaOH → H2O + 2Na2O2Na + 2C6H5COOH → H2 + 2C6H5COONaNa + CH3Br → C2H6 + NaBrC6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H22Na + 2NH3 → H2 + 2NaNH2FeCl2 + 2H2O + 2Na → H2 + Na2SO4 + Fe(OH)2AlCl3 + 2H2O + 4Na → 2H2 + 3NaCl + NaAlO2CH3OH + Na → 1/2H2 + CH3ONaNa + C2H5COOH → H2 + C2H5COONaNa + CH3-CO-CH2OH → H2 + CH3-CO-CH2ONaNa + C6H5CH2OH → 1/2H2 + C6H5CH2ONa6H2O + 6Na + 2FeCl3 → 3H2 + 6NaCl + 2Fe(OH)3CH3Cl + 2Na + C2H5Cl → 2NaCl + C3H82Na + CH3CH(OH)COOH → H2 + CH3CH(ONa)COONa3Na + P → Na3P2C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H22H2O + 2Na → H2 + 2NaOHC2H2 + 2Na → H2 + Na2C22Na + CuSO4 → Cu + Na2SO42Na + MgCl2 → Mg + 2NaCl4Na + O2 → 2Na2O

Tất cả phương trình hóa học có Na là chất sản phẩm

2NaCl → Cl2 + 2Na4NaOH → 2H2O + 4Na + O22C + Na2CO3 → 3CO + 2Na2Na2O → 2Na + Na2O22NaI → I2 + 2Na2NaH → H2 + 2Na2NaF → F2 + 2NaNaBH4 → 2H2 + Na + B6NaNH2 → N2 + 6Na + 4NH32NaN3 → 3N2 + 2NaNa3[AlF6] → 3Na + [AlF6]NaCl → Na + ClNaOH → Na + OHNa2SO4 → 2Na + SO42NaCl → Cl2 + 2Na6NaOH + C4H8O → 6C + 7H2O + 6NaCr + 2NaOH → 2Na + Cr(OH)2H2 + Na2O → H2O + 2NaCO + Na2O → 2Na + CO2C + 2Na2O → 4Na + CO23Na2O + 2NH3 → 3H2O + N2 + 6Na2Al + 3Na2O → Al2O3 + 6NaC + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3

Pb(NO3)2 (chì nitrat)

Tên Tiếng Việt: lead(ii) nitrate

Tất cả phương trình hóa học có Pb(NO3)2 là chất tham gia


H2S + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbSNa2S + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbS2Pb(NO3)2 → 4NO2 + 4O2 + 2PbONa2SO4 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSO4Pb(NO3)2 + Zn → Pb + Zn(NO3)2Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb2HCl + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbCl2Pb(NO3)2 + 2NH4SCN → 2NH4NO3 + Pb(SCN)22NaOH + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + Pb(OH)2H2SO4 + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbSO4Na2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3Pb(NO3)2 + 2NaN3 → 2NaNO3 + Pb(N3)2Al2(SO4)3 + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3PbSO4Pb(NO3)2 + K2CrO4 → 2KNO3 + PbCrO4Pb(NO3)2 + 2KF → 2KNO3 + PbF2Pb(NO3)2 + 2NaF → 2NaNO3 + PbF22NaI + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbI22Al + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3Pb2KCl + Pb(NO3)2 → 2KNO3 + PbCl22KI + Pb(NO3)2 → 2KNO3 + PbI2Pb(NO3)2 + ZnBr2 → Zn(NO3)2 + PbBr2H2S + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbSCu + Pb(NO3)2 → Cu(NO3)2 + Pb

Tất cả phương trình hóa học có Pb(NO3)2 là chất sản phẩm

2NaCl → Cl2 + 2Na4NaOH → 2H2O + 4Na + O22C + Na2CO3 → 3CO + 2Na2Na2O → 2Na + Na2O22NaI → I2 + 2Na2NaH → H2 + 2Na2NaF → F2 + 2NaNaBH4 → 2H2 + Na + B6NaNH2 → N2 + 6Na + 4NH32NaN3 → 3N2 + 2NaNa3[AlF6] → 3Na + [AlF6]NaCl → Na + ClNaOH → Na + OHNa2SO4 → 2Na + SO42NaCl → Cl2 + 2Na6NaOH + C4H8O → 6C + 7H2O + 6NaCr + 2NaOH → 2Na + Cr(OH)2H2 + Na2O → H2O + 2NaCO + Na2O → 2Na + CO2C + 2Na2O → 4Na + CO23Na2O + 2NH3 → 3H2O + N2 + 6Na2Al + 3Na2O → Al2O3 + 6NaC + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3