Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al2(SO4)3, Pb(NO3)2 ra Al(NO3)3, PbSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) , Pb(NO3)2 (chì nitrat) ra Al(NO3)3 (Nhôm nitrat) , PbSO4 (Chì(II) sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) tác dụng vói Pb(NO3)2 (chì nitrat) tạo thành Al(NO3)3 (Nhôm nitrat)

Phương trình để tạo ra chất Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) (aluminium sulfate)

2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2

Phương trình để tạo ra chất Pb(NO3)2 (chì nitrat) (lead(ii) nitrate)

6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 2HNO3 + Pb → H2O + Pb(NO3)2 2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất Al(NO3)3 (Nhôm nitrat) (aluminium nitrate)

2Al + 3Zn(NO3)2 → 3Zn + 2Al(NO3)3 Al + 6HNO3 → 3H2O + 3NO2 + Al(NO3)3 2Al + 3Cu(NO3)2 → 3Cu + 2Al(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất PbSO4 (Chì(II) sulfat) (C.I.77630; Anglislite; Fast White; Milk White; C.I.Pigment White 3; Sulfuric acid lead(II); Plumbous sulfate; Lead(II) sulfate; Freemans White Lead; NA-2291; Lead Bottoms; Mulhouse White; Sulfuric acid lead(II) salt; Anglesite)

4H2O2 + PbS → 4H2O + PbSO4 4O3 + PbS → 4O2 + PbSO4 Na2SO4 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSO4