Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Pb(NO3)2 ra NO2, O2, PbO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Pb(NO3)2 (chì nitrat) ra NO2 (nitơ dioxit) , O2 (oxi) , PbO (Chì(II) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Pb(NO3)24NO2 + 4O2 + 2PbO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(NO3)2 => NO2 + O2 + PbO  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành NO2 (nitơ dioxit) PbO (Chì(II) oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ.

Phương trình để tạo ra chất Pb(NO3)2 (chì nitrat) (lead(ii) nitrate)

2HNO3 + Pb → H2O + Pb(NO3)2 6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất PbO (Chì(II) oxit) (lead(ii) oxide)

2Pb(NO3)2 → 4NO2 + 4O2 + 2PbO O2 + 2Pb → 2PbO 2Pb3O4 → O2 + 6PbO