Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KI có tác dụng với H3PO3 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới KI và H3PO3

Tất cả các phương trình mô tả KI (kali iodua) tác dụng với H3PO3 (Axit phosphonic)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


K KI I KI O3 P H3PO3 O H

Thông tin thêm về chất hóa học

KI (kali iodua)

Tên Tiếng Việt: kali iodua

Tất cả phương trình hóa học có KI là chất tham gia


Cl2 + 2KI → I2 + 2KCl2KI + 2FeCl3 → 2FeCl2 + I2 + 2KClH2O + 2KI + O3 → I2 + 2KOH + O2H2O2 + 2KI → I2 + 2KOHH2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO48HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NOBr2 + 2KI → I2 + 2KBr2KI + SO3 → I2 + K2SO32KI → I2 + 2K2H2SO4 + 2KI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4Fe2(SO4)3 + 6KI → I2 + 3K2SO4 + 2FeI2H2O2 + H2SO4 + KI → H2O + I2 + K2SO4(NH4)2Cr2O7 + 7H2SO4 + 6KI → (NH4)2SO4 + 7H2O + 3I2 + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3AgNO3 + KI → KNO3 + AgI2H2O + KI + [Ag(NH3)2]OH → KOH + 2NH4OH + AgIH2O + 2KI + K2SO3 + 2CuSO4 → H2SO4 + 2K2SO4 + 2CuI3KI + HOF → KOH + KF + KI32KI + HgI2 → K2[HgI4]2KI + HgCl2 → 2KCl + HgI22KI + 2K3[Fe(CN)6] → I2 + 2K4[Fe(CN)6]3H2O2 + KI → 3H2O + KIO3KI + 3O3 → 3O2 + KIO33KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI32KI + PdCl2 → 2KCl + PdI2K2Cr2O7 + 6KI + 14KHSO4 → 7H2O + 3I2 + 11K2SO4 + Cr2(SO4)3I2 + KI → KI3KClO3 + KI → KCl + KIO38HNO3 + 2KI + Pb3O4 → 4H2O + I2 + 2KNO3 + 3Pb(NO3)22KI + Hg2I2 → Hg + K2[HgI4]4KI + HgCl2 → 2KCl + K2[HgI4]5H2SO4 + 8KI → 4H2O + H2S + 4I2 + 4K2SO42H2O + 4KI + SO2 → 2I2 + 4KOH + S8H2SO4 + 10KI + 2KMnO4 → 8H2O + 5I2 + 2MnSO4 + 6K2SO4Hg(NO3)2 + 2KI → 2KNO3 + HgI22H2SO4 + 2KI + 2KNO2 → 2H2O + I2 + 2NO + 2K2SO42KI + Pb(NO3)2 → 2KNO3 + PbI22KI + CuSO4 → K2SO4 + CuI23H2SO4 + 2KI + MnO2 → 2H2O + I2 + MnSO4 + 2KHSO42H2SO4 + 2KI + MnO2 → 2H2O + I2 + MnSO4 + K2SO4H2O + 2KI + NaClO → I2 + 2KOH + NaCl3H2SO4 + 6KI + NaClO3 → 3H2O + 3I2 + NaCl + 3K2SO43H2SO4 + KClO3 + 6KI → 3H2O + 3I2 + KCl + 3K2SO43H2SO4 + 6KI + O3 → 3H2O + 3I2 + 3K2SO47H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 → H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3H2O2 + 2HCl + 2KI → 2H2O + I2 + 2KCl4HCl + 2KI + BaO2 → BaCl2 + 2H2O + I2 + 2KClF2 + 2KI → I2 + 2KF

Tất cả phương trình hóa học có KI là chất sản phẩm

I2 + 2K → 2KII2 + 2KOH → H2O + KI + KIO2I2 + 6KOH + N2H4.H2SO4 → 6H2O + 4KI + N2 + K2SO4AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2KOH + 2AgI → Ag2O + HI + KIHI + K2Cr2O7 → 7H2O + 3I2 + 2KI + 2CrI3CuI + 2KCN → KI + K[Cu(CN)2]2KOH + 2CuI → H2O + 2KI + Cu2O2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2K2[HgI4] → 2KI + HgI22KIO3 → 2KI + 3O2I2 + 2KSCN → 2KI + (SCN)23I2 + 6KOH → 3H2O + 5KI + KIO32KOH + K2[HgI4] → H2O + HgO + 4KI4NH4OH + 2K2[HgI4] → 3H2O + 4KI + 3NH4I + (Hg2N)I.H2O4NH4OH + 2K2[HgI4] → 3H2O + 4KI + 3NH4I + HgO.Hg(NH2)I2NH4OH + 2K2[HgI4] → 2H2O + 4KI + NH4I + NH2.Hg2I32KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2