Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KI, HOF ra KOH, KF, KI3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KI (kali iodua) , HOF (Axit hypofluourous) ra KOH (kali hidroxit) , KF (Potassium fluoride) , KI3 (Kali triiodua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KI (kali iodua) tác dụng vói HOF (Axit hypofluourous) tạo thành KOH (kali hidroxit) KI3 (Kali triiodua)

Phương trình để tạo ra chất KI (kali iodua) (potassium iodide)

I2 + 2K → 2KI 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 K2[HgI4] → 2KI + HgI2

Phương trình để tạo ra chất HOF (Axit hypofluourous) (Hydroxy fluoride)

F2 + H2O → HOF + HF

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất KF (Potassium fluoride) ()

KSO2F → SO2 + KF 2K[PtF6] → F2 + 2KF + 2PtF4 3KI + HOF → KOH + KF + KI3

Phương trình để tạo ra chất KI3 (Kali triiodua) (Potassium triiodide)

3KI + HOF → KOH + KF + KI3 I2 + KI → KI3 3KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI3