Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ I2, KOH ra H2O, KI, KIO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ I2 (Iot) , KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước) , KI (kali iodua) , KIO3 (Kali iodat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho I2 (Iot) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) tạo thành H2O (nước) KIO3 (Kali iodat)

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất KI (kali iodua) (potassium iodide)

I2 + 2K → 2KI 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 K2[HgI4] → 2KI + HgI2

Phương trình để tạo ra chất KIO3 (Kali iodat) (Potassium iodate; Iodic acid potassium salt)

I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO3 3H2O2 + KI → 3H2O + KIO3 KI + 3O3 → 3O2 + KIO3