Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KI, PdCl2 ra KCl, PdI2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KI (kali iodua) , PdCl2 (Paladi(II) clorua) ra KCl (kali clorua) , PdI2 (Paladi diiodua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KI (kali iodua) tác dụng vói PdCl2 (Paladi(II) clorua) tạo thành KCl (kali clorua)

Phương trình để tạo ra chất KI (kali iodua) (potassium iodide)

I2 + 2K → 2KI K2[HgI4] → 2KI + HgI2 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2

Phương trình để tạo ra chất PdCl2 (Paladi(II) clorua) (palladium(ii) chloride)

PdCl2.2H2O → 2H2O + PdCl2 Cl2 + Pd → PdCl2 2HCl + Pd(OH)2 → 2H2O + PdCl2

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất PdI2 (Paladi diiodua) (Palladium diiodide; Palladium(II) diiodide)

2KI + PdCl2 → 2KCl + PdI2