Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaF2 có tác dụng với Na2S không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới CaF2 và Na2S

Tất cả các phương trình mô tả CaF2 (canxi florua) tác dụng với Na2S (natri sulfua)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CaF2 F2 F Na Na2S S N

Na2S (natri sulfua)

Tên Tiếng Việt: sodium sulfide

Tất cả phương trình hóa học có Na2S là chất tham gia


Na2S + CuCl2 → CuS + 2NaClNa2S + CuSO4 → CuS + Na2SO4Fe(NO3)2 + Na2S → FeS + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 3Na2S → 2FeS + 3Na2SO4 + 2S2HCl + Na2S → H2S + 2NaClNa2S + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSFeCl2 + Na2S → FeS + 2NaClNa2S + ZnCl2 → NaCl + ZnSNa2S + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + ZnSH2SO4 + K2Cr2O7 + Na2S → H2O + Na2SO4 + S + K2SO4 + Cr2(SO4)3H2SO4 + Na2S → H2S + Na2SO4Na2S + x-1S → Na2SxH2S + Na2S → 2NaHSNa2S + 2O2 → Na2SO4Na2S + SiS2 → Na2SiS33Na2S + Sb2S3 → 2Na3SbS3Na2S + ZnSO4 → Na2SO4 + ZnSCaCO3 + Na2S → Na2CO3 + CaSNa2S + PbSO4 → Na2SO4 + PbS2AgCl + Na2S → 2NaCl + Ag2SH2O + Na2S → NaOH + NaHS3Na2S + 2S + Sb2S3 → 2Na3SbS46H2O + 3Na2S + 2Ga(NO3)3 → 3H2S + 6NaNO3 + 2Ga(OH)39H2O + 3Na2S + 2S + Sb2S3 → 2Na3SbS4.9 H2ONa2S + 2FeCl3 → 2FeCl2 + 2NaCl + S3Na2S + 2FeCl3 → 2FeS + 6NaCl + S4Cl2 + 4H2O + Na2S → 8HCl + Na2SO4CdCl2 + Na2S → 2NaCl + CdSBaCl2 + Na2S → 2NaCl + BaSNa2S + NiCl2 → 2NaCl + NiS3H2SO4 + Na2S → 2H2O + S + SO2 + 2NaHSO412H2SO4 + 8KMnO4 + 5Na2S → 12H2O + 8MnSO4 + 5Na2SO4 + 4K2SO4Br2 + Na2S → S + 2NaBr6H2O + 3Na2S + 2CrCl3 → 3H2S + 6NaCl + 2Cr(OH)36H2O + 3Na2S + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3 + 3H2S + 6NaNO32H2O + Na2S + MgCl2 → H2S + Mg(OH)2 + 2NaClNa2S + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeS + Na2SO42AlCl3 + 6H2O + 2Na2S → 2Al(OH)3 + 3H2S + 6NaClNa2S + SnCl2 → 2NaCl + SnS3Na2S + 2Fe(NO3)3 → 6NaNO3 + Fe2S3Na2S + (CH3COO)2Pb → 2CH3COONa + PbSNa2S + 2NaHSO4 → H2S + 2Na2SO4Cu(NO3)2 + Na2S → CuS + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3Al2(SO4)3 + 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3 + 3H2S + 3Na2SO4H2O + 2Na2S + 2O2 → Na2S2O3 + 2NaOH2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S2AlCl3 + 3Na2S → Al2S3 + 6NaClH2SO4 + MnO2 + Na2S → H2O + MnSO4 + Na2SO4

Tất cả phương trình hóa học có Na2S là chất sản phẩm

Ca(NO3)2 + 2NaF → CaF2 + 2NaNO3Ca + F2 → CaF2CaCl2 + 2NaF → CaF2 + 2NaClCaO + 2HF → CaF2 + H2OCaO + 2LiF → CaF2 + Li2OCa(OH)2 + 2LiF → CaF2 + 2LiOHCaCl2 + 2NH4F → CaF2 + 2NH4ClCa(OH)2 + 2NH4F → CaF2 + 2NH4OH3Ca + 2UF3 → 3CaF2 + 2UCa(OH)2 + NaHF2 → CaF2 + H2O + NaOHCa(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 + H2O + NH4OH(CH3COO)2Ca + 2AgF → CaF2 + 2CH3COOAgCaC2 + 2KF → 2C + CaF2 + 2KCa(OH)2 + 2HF → CaF2 + 2H2O