Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, Na2S, Al(NO3)3 ra Al(OH)3, H2S, NaNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , Na2S (natri sulfua) , Al(NO3)3 (Nhôm nitrat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , H2S (hidro sulfua) , NaNO3 (Natri Nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na2S (natri sulfua) Al(NO3)3 (Nhôm nitrat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) NaNO3 (Natri Nitrat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NH4NO2 → 2H2O + N2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Na2S (natri sulfua) (sodium sulfide)

Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2] 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 6NaOH + 3S → 3H2O + 2Na2S + Na2SO3

Phương trình để tạo ra chất Al(NO3)3 (Nhôm nitrat) (aluminium nitrate)

2Al + 3Zn(NO3)2 → 3Zn + 2Al(NO3)3 Al + 6HNO3 → 3H2O + 3NO2 + Al(NO3)3 Al + 4HNO3 → 2H2O + NO + Al(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3 AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2O + 5S → 4H2S + SO2

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3