Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CaF2, H2SO4, SiO2 ra H2O, CaSO4, SiF4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CaF2 (canxi florua) , H2SO4 (axit sulfuric) , SiO2 (Silic dioxit) ra H2O (nước) , CaSO4 (Canxi sunfat) , SiF4 (Silic tetraflorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CaF2 (canxi florua) tác dụng vói H2SO4 (axit sulfuric) SiO2 (Silic dioxit) tạo thành H2O (nước) SiF4 (Silic tetraflorua)

Phương trình để tạo ra chất CaF2 (canxi florua) (calcium fluoride)

Ca(NO3)2 + 2NaF → CaF2 + 2NaNO3 Ca(OH)2 + 2HF → CaF2 + 2H2O CaC2 + 2KF → 2C + CaF2 + 2K

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất SiO2 (Silic dioxit) (silicon dioxide)

2O2 + SiH4 → 2H2O + SiO2 H2SiO3 → H2O + SiO2 O2 + Si → SiO2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất CaSO4 (Canxi sunfat) (calcium sulfate)

Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF

Phương trình để tạo ra chất SiF4 (Silic tetraflorua) ()

2F2 + SiO2 → O2 + SiF4 2F2 + Si → SiF4 SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4