Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + PbS => H2O + PbSO4
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + PbS => O2 + PbSO4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbSO4
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + PbS => NaCl + PbSO4
Phương trình số #5
Điều kiện khác: pha loãng với nước
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(HSO4)2 => H2SO4 + PbSO4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 300-400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + PbS => PbSO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + PbO2 => PbSO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Pb(NO3)2 => HNO3 + PbSO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Pb(OH)2 => H2O + PbSO4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + Pb(NO3)2 => Al(NO3)3 + PbSO4