Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, Ag2SO4 ra AgOH, Na2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra AgOH (bạc hidroxit) , Na2SO4 (natri sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói Ag2SO4 (Bạc sunfat) tạo thành AgOH (bạc hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất Ag2SO4 (Bạc sunfat) (silver sulfate)

2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2Ag + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Ag2SO4 2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4

Phương trình để tạo ra chất AgOH (bạc hidroxit) (silver hydroxide)

AgNO3 + KOH → AgOH + KNO3 AgCl + H2O + NH3 → AgOH + NH4Cl 2NaOH + Ag2SO4 → 2AgOH + Na2SO4

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3