Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, KOH ra AgOH, KNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , KOH (kali hidroxit) ra AgOH (bạc hidroxit) , KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

AgNO3 + KOHAgOH + KNO3

Nhiệt độ: -50°C Dung môi: etanol

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + KOH => AgOH + KNO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) tạo thành AgOH (bạc hidroxit) ,trong điều kiện nhiệt độ -50 ,trong điều kiện dung môi etanol

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất AgOH (bạc hidroxit) (silver hydroxide)

AgNO3 + KOH → AgOH + KNO3 2NaOH + Ag2SO4 → 2AgOH + Na2SO4 AgCl + H2O + NH3 → AgOH + NH4Cl

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO