Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
2NaOH | + | Ag2SO4 | → | 2AgOH | + | Na2SO4 | |
natri hidroxit | Bạc sunfat | bạc hidroxit | natri sulfat | ||||
Sodium hydroxide | silver;hydroxide | Sodium sulfate | |||||
(kết tủa) | |||||||
(trắng) | |||||||
Bazơ | Muối | Bazơ | Muối | ||||
40 | 312 | 125 | 142 | ||||
2 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2NaOH + Ag2SO4 → 2AgOH + Na2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, NaOH (natri hidroxit) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) để tạo ra AgOH (bạc hidroxit), Na2SO4 (natri sulfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để NaOH (natri hidroxit) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) và tạo ra chất AgOH (bạc hidroxit) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là NaOH (natri hidroxit) tác dụng Ag2SO4 (Bạc sunfat) và tạo ra chất AgOH (bạc hidroxit), Na2SO4 (natri sulfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm AgOH (bạc hidroxit) (trạng thái: kết tủa) (màu sắc: trắng), Na2SO4 (natri sulfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia NaOH (natri hidroxit), Ag2SO4 (Bạc sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra AgOH (bạc hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra AgOH (bạc hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra AgOH (bạc hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra AgOH (bạc hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium hydroxide)
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(silver sulfate)
2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2Ag + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Ag2SO4 2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2SO4(silver hydroxide)
2AgOH → Ag2O + H2O Tổng hợp tất cả phương trình có AgOH tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng