Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Na2CO3 | + | FeSO4 | → | FeCO3 | + | Na2SO4 | |
natri cacbonat | Sắt(II) sunfat | sắt (II) cacbonat | natri sulfat | ||||
Sodium carbonate | Iron (II) sulfate | Iron (II) carbonate | Sodium sulfate | ||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
106 | 152 | 116 | 142 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Na2CO3 + FeSO4 → FeCO3 + Na2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) để tạo ra FeCO3 (sắt (II) cacbonat), Na2SO4 (natri sulfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) và tạo ra chất FeCO3 (sắt (II) cacbonat) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) và tạo ra chất FeCO3 (sắt (II) cacbonat), Na2SO4 (natri sulfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm FeCO3 (sắt (II) cacbonat), Na2SO4 (natri sulfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2CO3 (natri cacbonat), FeSO4 (Sắt(II) sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra FeCO3 (sắt (II) cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra FeCO3 (sắt (II) cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeCO3 (sắt (II) cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeCO3 (sắt (II) cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3()
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeSO4()
FeCO3 → FeO + CO2 4FeCO3 + 6H2O + O2 → 4CO2 + 4Fe(OH)3 2FeCO3 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2 + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có FeCO3 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng