Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeCO3, H2SO4 ra Fe2(SO4)3, H2O, SO2, CO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeCO3 (sắt (II) cacbonat) , H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) , H2O (nước) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , CO2 (Cacbon dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2FeCO3 + 4H2SO4Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2 + 2CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCO3 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 + CO2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeCO3 (sắt (II) cacbonat) tác dụng vói H2SO4 (axit sulfuric) tạo thành Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) SO2 (lưu hùynh dioxit) CO2 (Cacbon dioxit) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ.

Phương trình để tạo ra chất FeCO3 (sắt (II) cacbonat) ()

Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 (NH4)2CO3 + FeSO4 → (NH4)2SO4 + FeCO3 FeCl2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaCl

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 3H2SO4 + 2HNO3 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2