Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 = 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

KOH | kali hidroxit | + CrCl3 | Crom(III) clorua | + PbO2 | Chì(IV) oxit | = H2O | nước | + KCl | kali clorua | + K2CrO4 | Kali cromat | + Pb | Chì | , Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

20KOH + 4CrCl3 + 3PbO210H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb
kali hidroxit Crom(III) clorua Chì(IV) oxit nước kali clorua Kali cromat Chì
Chromium(III) chloride Kali clorua Potassium chromate Lead
Bazơ Muối Muối Muối
56 158 239 18 75 194 207
20 4 3 10 12 4 3 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 → 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb

20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 → 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với CrCl3 (Crom(III) clorua) phản ứng với PbO2 (Chì(IV) oxit) để tạo ra H2O (nước), KCl (kali clorua), K2CrO4 (Kali cromat), Pb (Chì) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng KOH (kali hidroxit) tác dụng CrCl3 (Crom(III) clorua) tác dụng PbO2 (Chì(IV) oxit) là gì ?

Không có

Làm cách nào để KOH (kali hidroxit) tác dụng CrCl3 (Crom(III) clorua) tác dụng PbO2 (Chì(IV) oxit) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KOH (kali hidroxit) phản ứng với CrCl3 (Crom(III) clorua) phản ứng với PbO2 (Chì(IV) oxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat) phản ứng với Pb (Chì).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng CrCl3 (Crom(III) clorua) tác dụng PbO2 (Chì(IV) oxit) và tạo ra chất H2O (nước), KCl (kali clorua), K2CrO4 (Kali cromat), Pb (Chì)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 → 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), KCl (kali clorua), K2CrO4 (Kali cromat), Pb (Chì), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit), CrCl3 (Crom(III) clorua), PbO2 (Chì(IV) oxit), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 → 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra K2CrO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra Pb

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Pb (Chì)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Pb (Chì)

Phương Trình Điều Chế Từ CrCl3 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ CrCl3 Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ CrCl3 Ra K2CrO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra K2CrO4 (Kali cromat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra K2CrO4 (Kali cromat)

Phương Trình Điều Chế Từ CrCl3 Ra Pb

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra Pb (Chì)

Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra Pb (Chì)

Phương Trình Điều Chế Từ PbO2 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ PbO2 Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ PbO2 Ra K2CrO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)

Phương Trình Điều Chế Từ PbO2 Ra Pb

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra Pb (Chì)

Xem tất cả phương trình điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra Pb (Chì)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 → 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

20KOH + 4CrCl3 + 3PbO2 → 10H2O + 12KCl + 4K2CrO4 + 3Pb | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra PbO2 (Chì(IV) oxit)

(Lead dioxide; Lead(IV) oxide; Lead peroxide; Plattnerite; Lead superoxide; Lead oxide brown; Lead Brown; C.I.77580; Lead(IV)dioxide)

H2O2 + Pb(OH)2 → 2H2O + PbO2 2PbO + Ca(ClO)2 → CaCl2 + 2PbO2 4HNO3 + Pb3O4 → 2H2O + 2Pb(NO3)2 + PbO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra PbO2