Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, Pb ra H2O, SO2, Pb(HSO4)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , Pb (Chì) ra H2O (nước) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , Pb(HSO4)2 (Chì(II) hidrosunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3H2SO4 + Pb2H2O + SO2 + Pb(HSO4)2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Pb => H2O + SO2 + Pb(HSO4)2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói Pb (Chì) tạo thành H2O (nước) Pb(HSO4)2 (Chì(II) hidrosunfat) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ.

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất Pb (Chì) (lead)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb C + PbO → CO + Pb 2H2 + PbO2 → 2H2O + Pb

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất Pb(HSO4)2 (Chì(II) hidrosunfat) (Lead(II) Hydrogen Sulfate)

3H2SO4 + Pb → 2H2O + SO2 + Pb(HSO4)2 4H2SO4 + 2NaCl + PbO2 → Cl2 + 2H2O + 2NaHSO4 + Pb(HSO4)2 2H2SO4 + PbS → H2S + Pb(HSO4)2