Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

4HCl + 3K2RuO4 = 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

HCl | axit clohidric | dung dịch pha loãng + K2RuO4 | Kali ruthenat | = H2O | nước | + KCl | kali clorua | + KRuO4 | Kali perruthenat | + RuO2 | Rutheni dioxit | kt, Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

4HCl + 3K2RuO42H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2
axit clohidric Kali ruthenat nước kali clorua Kali perruthenat Rutheni dioxit
Kali clorua
(dung dịch pha loãng) (kt)
(xanh lá cây)
Axit Muối
36 243 18 75 204 133
4 3 2 4 2 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 4HCl + 3K2RuO4 → 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2

4HCl + 3K2RuO4 → 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HCl (axit clohidric) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat) để tạo ra H2O (nước), KCl (kali clorua), KRuO4 (Kali perruthenat), RuO2 (Rutheni dioxit) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng HCl (axit clohidric) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) là gì ?

Không có

Làm cách nào để HCl (axit clohidric) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để HCl (axit clohidric) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với KRuO4 (Kali perruthenat) phản ứng với RuO2 (Rutheni dioxit).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HCl (axit clohidric) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) và tạo ra chất H2O (nước), KCl (kali clorua), KRuO4 (Kali perruthenat), RuO2 (Rutheni dioxit)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 4HCl + 3K2RuO4 → 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), KCl (kali clorua), KRuO4 (Kali perruthenat) (màu sắc: xanh lá cây), RuO2 (Rutheni dioxit) (trạng thái: kt), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia HCl (axit clohidric) (trạng thái: dung dịch pha loãng), K2RuO4 (Kali ruthenat), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 4HCl + 3K2RuO4 → 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra KRuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KRuO4 (Kali perruthenat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KRuO4 (Kali perruthenat)

Phương Trình Điều Chế Từ HCl Ra RuO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra RuO2 (Rutheni dioxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra RuO2 (Rutheni dioxit)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra KRuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KRuO4 (Kali perruthenat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KRuO4 (Kali perruthenat)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra RuO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra RuO2 (Rutheni dioxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra RuO2 (Rutheni dioxit)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 4HCl + 3K2RuO4 → 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

4HCl + 3K2RuO4 → 2H2O + 4KCl + 2KRuO4 + RuO2 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sử dụng KRuO4 (Kali perruthenat) là chất sản phẩm

(Potassium perruthenate)

Cl2 + 2KRuO4 → 2KCl + 2RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KRuO4 tham gia phản ứng

Phương trình sử dụng RuO2 (Rutheni dioxit) là chất sản phẩm

(Ruthenium(IV) oxide; Ruthenium(IV)dioxide)

2RuO2 → RuO4 + Ru O2 + RuO2 → RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có RuO2 tham gia phản ứng