Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
2H2SO4 | + | MnO2 | + | 2NaSCN | → | 2H2O | + | MnSO4 | + | Na2SO4 | + | (SCN)2 | |
axit sulfuric | Mangan oxit | Sodium thiocyanate | nước | Mangan sulfat | natri sulfat | Thiocyanogen | |||||||
Sulfuric acid; | Manganese(II) sulfate | Sodium sulfate | |||||||||||
Axit | Muối | Muối | |||||||||||
98 | 87 | 81 | 18 | 151 | 142 | 116 | |||||||
2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + MnO2 + 2NaSCN → 2H2O + MnSO4 + Na2SO4 + (SCN)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaSCN (Sodium thiocyanate) để tạo ra H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), (SCN)2 (Thiocyanogen) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaSCN (Sodium thiocyanate) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với MnSO4 (Mangan sulfat) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với (SCN)2 (Thiocyanogen).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) tác dụng NaSCN (Sodium thiocyanate) và tạo ra chất H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), (SCN)2 (Thiocyanogen)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), (SCN)2 (Thiocyanogen), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric), MnO2 (Mangan oxit), NaSCN (Sodium thiocyanate), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaSCN (Sodium thiocyanate) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(Sodium thiocyanate; USAF EK-T-434; Scyan; Haimased; Sodium rhodanide)
Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaSCN(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
MnSO4 + 2NaHCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3 2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO4 → 2H2O + 5MnO2 + 3K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 3MnSO4 → 2H2SO4 + 5MnO2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có MnSO4 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(Thiocyanogen; Dithiodicyanide; Dicyano persulfide)
2H2O + O2 + (SCN)2 → H2SO4 + HCN + HNCS 4H2O + 3(SCN)2 → H2SO4 + HCN + 5HNCS HNO3 + (SCN)2 → 2H2O + 2H2SO4 + 2NH4NO3 + NO2 + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có (SCN)2 tham gia phản ứng