Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, O2, (SCN)2 ra H2SO4, HCN, HNCS

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , O2 (oxi) , (SCN)2 (Thiocyanogen) ra H2SO4 (axit sulfuric) , HCN (Hidro cyanua) , HNCS (Axit thiocyanic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O + O2 + (SCN)2H2SO4 + HCN + HNCS

Điều kiện khác: 0,5 giờ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + (SCN)2 => H2SO4 + HCN + HNCS  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói O2 (oxi) (SCN)2 (Thiocyanogen) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) HNCS (Axit thiocyanic)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất (SCN)2 (Thiocyanogen) (Thiocyanogen; Dithiodicyanide; Dicyano persulfide)

Br2 + 2AgSNC → 2AgBr + (SCN)2 I2 + 2NH4SCN → (SCN)2 + 2NH4I 2H2SO4 + MnO2 + 2NaSCN → 2H2O + MnSO4 + Na2SO4 + (SCN)2

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất HCN (Hidro cyanua) ()

CH4 + NH3 → 3H2 + HCN H2SO4 + 2NaCN → Na2SO4 + 2HCN CO + NH3 → H2O + HCN

Phương trình để tạo ra chất HNCS (Axit thiocyanic) (Thiocyanic acid; Sulfocyanic acid; Rhodanic acid)

2H2O + O2 + (SCN)2 → H2SO4 + HCN + HNCS KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS H2SO4 + 2KSCN → K2SO4 + 2HNCS