Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
3H2SO4 | + | MnO2 | + | 2NaI | → | 2H2O | + | I2 | + | 2NaHSO4 | |
axit sulfuric | Mangan oxit | natri iodua | nước | Iot | Natri hidro sunfat | ||||||
Sulfuric acid; | Sodium iodide | ||||||||||
(đậm đặc) | (kt) | ||||||||||
Axit | Muối | Muối | |||||||||
98 | 87 | 150 | 18 | 254 | 120 | ||||||
3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3H2SO4 + MnO2 + 2NaI → 2H2O + I2 + 2NaHSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaI (natri iodua) để tạo ra H2O (nước), I2 (Iot), NaHSO4 (Natri hidro sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaI (natri iodua) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với I2 (Iot) phản ứng với NaHSO4 (Natri hidro sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) tác dụng NaI (natri iodua) và tạo ra chất H2O (nước), I2 (Iot), NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), I2 (Iot) (trạng thái: kt), NaHSO4 (Natri hidro sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: đậm đặc), MnO2 (Mangan oxit), NaI (natri iodua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(sodium iodide)
C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 6HI + Na2SO3 → 3H2O + 2I2 + 2NaI + S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaI(water)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 CaO + H2O → Ca(OH)2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(iodine)
H2 + I2 → 2HI 2Al + 3I2 → 2AlI3 C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 Tổng hợp tất cả phương trình có I2 tham gia phản ứng()
K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 HCl + NaHSO4 → H2SO4 + NaCl BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có NaHSO4 tham gia phản ứng