Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KHSO4, KHCO3 ra H2O, K2SO4, CO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) , KHCO3 (Kali hidro cacbonat) ra H2O (nước) , K2SO4 (Kali sunfat) , CO2 (Cacbon dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

KHSO4 + KHCO3H2O + K2SO4 + CO2

Điều kiện khác: Tỉ lệ 1:1

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO4 + KHCO3 => H2O + K2SO4 + CO2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KHSO4 (Kali hidro sunfat) tác dụng vói KHCO3 (Kali hidro cacbonat) tạo thành H2O (nước) CO2 (Cacbon dioxit)

Phương trình để tạo ra chất KHSO4 (Kali hidro sunfat) ()

H2SO4 + KClO4 → HClO4 + KHSO4 2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4 H2SO4 + KBr → KHSO4 + HBr

Phương trình để tạo ra chất KHCO3 (Kali hidro cacbonat) (potassium hydrogencarbonate)

CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 H2O + K2CO3 + CO2 → 2KHCO3 2H2O + KAlO2 + CO2 → Al(OH)3 + KHCO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd