Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, KClO3, As2S3 ra H2SO4, KCl, H3AsO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , KClO3 (kali clorat) , As2S3 (Arsen trisunfua) ra H2SO4 (axit sulfuric) , KCl (kali clorua) , H3AsO4 (Axit arsenic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KClO3 (kali clorat) As2S3 (Arsen trisunfua) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) H3AsO4 (Axit arsenic)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất KClO3 (kali clorat) (potassium chlorate)

H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl2

Phương trình để tạo ra chất As2S3 (Arsen trisunfua) ()

5H2S + As2O5 → 5H2O + 2S + As2S3 3H2S + As2O3 → 3H2O + As2S3 3H2O + 2As2S5 → 3H2S + 4S + As2S3 + As2O3

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất H3AsO4 (Axit arsenic) (Arsenic acid; Orthoarsenic acid)

18H2O + 14KClO3 + 3As2S3 → 9H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4 5H2O + As2O3 → 2H2 + 2H3AsO4 20H2O2 + As2S5 → 12H2O + 5H2SO4 + 2H3AsO4