Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, As2S5 ra H2S, S, As2S3, As2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , As2S5 (Diarsen pentasunfua) ra H2S (hidro sulfua) , S (sulfua) , As2S3 (Arsen trisunfua) , As2O3 (Asen trioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói As2S5 (Diarsen pentasunfua) tạo thành H2S (hidro sulfua) As2S3 (Arsen trisunfua) As2O3 (Asen trioxit) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất As2S5 (Diarsen pentasunfua) ()

5H2S + 2H3AsO4 → 8H2O + As2S5 6HCl + 2Na3AsS4 → 3H2S + 6NaCl + As2S5

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2HCl + ZnS → H2S + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất S (sulfua) (sulfur)

Cl2 + H2S → 2HCl + S 2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2S Ag2S → 2Ag + S

Phương trình để tạo ra chất As2S3 (Arsen trisunfua) ()

5H2S + As2O5 → 5H2O + 2S + As2S3 3H2O + 2As2S5 → 3H2S + 4S + As2S3 + As2O3 3H2S + As2O3 → 3H2O + As2S3

Phương trình để tạo ra chất As2O3 (Asen trioxit) (arsenic(iii) oxide)

9H2SO4 + 6KMnO4 + 10As → 9H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 5As2O3 3O2 + 2H3As → 3H2O + As2O3 3O2 + 2As → 2As2O3