Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||||
Fe2(SO4)3 | + | H2SO4 | + | K2Cr2O7 | ![]() | ||||
sắt (III) sulfat | axit sulfuric | Kali dicromat | |||||||
Iron(III) sulfate | Sulfuric acid; | ||||||||
(dung dịch) | (dung dịch) | (dung dịch) | |||||||
(nâu đỏ) | (không màu) | (cam) | |||||||
Muối | Axit | ||||||||
400 | 98 | 294 | |||||||
1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Fe2(SO4)3 + H2SO4 + K2Cr2O7 → là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) để tạo ra dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: ở nhiệt độ thường
Điều kiện khác: ở nhiệt độ thường
Nhỏ vài giọt dung dịch sắt (III) sunfat vào ống nghiệm chứa dung dịch kali đicromat trong môi trường axit sunfuric, lắc đều.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) tác dụng H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng K2Cr2O7 (Kali dicromat) và tạo ra chất
Phản ứng không xảy ra
Cả sắt (III) sunfat và kali đicromat đều có tính oxi hóa mạnh, nên chúng không thể kết hợp với nhau.
Xem tất cả phương trình Phương trình không xảy ra phản ứng
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 4H2SO4 + 2Fe(OH)2 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe2(SO4)3(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)
HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7