Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
Fe | + | 2NaHSO4 | → | H2 | + | Na2SO4 | + | FeSO4 | |
sắt | Natri hidro sunfat | hidro | natri sulfat | Sắt(II) sunfat | |||||
Iron | Hydrogen | Sodium sulfate | Iron (II) sulfate | ||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||
56 | 120 | 2 | 142 | 152 | |||||
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Fe + 2NaHSO4 → H2 + Na2SO4 + FeSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe (sắt) phản ứng với NaHSO4 (Natri hidro sunfat) để tạo ra H2 (hidro), Na2SO4 (natri sulfat), FeSO4 (Sắt(II) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Fe (sắt) phản ứng với NaHSO4 (Natri hidro sunfat) và tạo ra chất H2 (hidro) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe (sắt) tác dụng NaHSO4 (Natri hidro sunfat) và tạo ra chất H2 (hidro), Na2SO4 (natri sulfat), FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2 (hidro), Na2SO4 (natri sulfat), FeSO4 (Sắt(II) sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Fe (sắt), NaHSO4 (Natri hidro sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iron)
Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 FeCl2 → Cl2 + Fe 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe()
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaHSO4(hydrogen)
3H2 + N2 → 2NH3 C + 2H2 → CH4 H2 + S → H2S Tổng hợp tất cả phương trình có H2 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng()
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 3H2SO4 + 2HNO3 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO 4HNO3 + 3FeSO4 → Fe2(SO4)3 + 2H2O + NO + Fe(NO3)3 Tổng hợp tất cả phương trình có FeSO4 tham gia phản ứng