Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
3C | + | In2O3 | → | 3CO | + | 2In | |
cacbon | Indi(III) oxit | cacbon oxit | Indi | ||||
Carbon | Carbon monoxide | ||||||
(Grafit) | |||||||
12 | 278 | 28 | 115 | ||||
3 | 1 | 3 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3C + In2O3 → 3CO + 2In là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, C (cacbon) phản ứng với In2O3 (Indi(III) oxit) để tạo ra CO (cacbon oxit), In (Indi) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 800-900°C
Nhiệt độ: 800-900°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để C (cacbon) phản ứng với In2O3 (Indi(III) oxit) và tạo ra chất CO (cacbon oxit) phản ứng với In (Indi).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là C (cacbon) tác dụng In2O3 (Indi(III) oxit) và tạo ra chất CO (cacbon oxit), In (Indi)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CO (cacbon oxit), In (Indi), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia C (cacbon) (trạng thái: Grafit), In2O3 (Indi(III) oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra CO (cacbon oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra CO (cacbon oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra In (Indi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra In (Indi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In2O3 (Indi(III) oxit) ra CO (cacbon oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In2O3 (Indi(III) oxit) ra CO (cacbon oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In2O3 (Indi(III) oxit) ra In (Indi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In2O3 (Indi(III) oxit) ra In (Indi)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(carbon)
2H2 + CO2 → C + 2H2O 2Mg + CO2 → C + 2MgO H2SO4 + C12H22O11 → 12C + H2SO4.11H2O Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra C(Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3)
3O2 + 4In → 2In2O3 4In(NO3)3 → 12NO2 + 3O2 + 2In2O3 2In2(SO4)3 → 3O2 + 6SO2 + 2In2O3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra In2O3(carbon monoxide)
2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2 Tổng hợp tất cả phương trình có CO tham gia phản ứng(In; Indium)
3O2 + 4In → 2In2O3 2HCl + In → H2 + InCl2 H2S + 2In → H2 + In2S Tổng hợp tất cả phương trình có In tham gia phản ứng